Có 2 kết quả:
面类 miàn lèi ㄇㄧㄢˋ ㄌㄟˋ • 麵類 miàn lèi ㄇㄧㄢˋ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
noodle dishes (on menu)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
noodle dishes (on menu)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0